Thực đơn
Miền Trung (Việt Nam) Danh sách các tỉnh thành thuộc Trung BộStt | Tên tỉnh, Thành phố | Tỉnh lỵ (Trụ sở UBND tỉnh, thành phố) | Thành phố | Thị xã | Quận | Huyện | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) | Biển số xe | Mã vùng ĐT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Trung Bộ | |||||||||||
1 | Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 2 | 2 | 24 | 4.439.000 | 11.114,70 | 399 | 36 | 0237 | |
2 | Nghệ An | Thành phố Vinh | 1 | 3 | 17 | 3.547.000 | 16.493,70 | 215 | 37 | 0238 | |
3 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | 1 | 2 | 10 | 1.478.000 | 5.990,70 | 246 | 38 | 0239 | |
4 | Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 1 | 1 | 6 | 876.497 | 8.000,00 | 109 | 73 | 0232 | |
5 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | 1 | 1 | 8 | 650.321 | 4.739,80 | 137 | 74 | 0233 | |
6 | Thừa Thiên - Huế | Thành phố Huế | 1 | 2 | 6 | 1.283.000 | 5.048,20 | 254 | 75 | 0234 | |
Duyên hải Nam Trung Bộ | |||||||||||
1 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 6 | 2 | 1.231.000 | 1.284.90 | 958 | 43 | 0236 | ||
2 | Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ | 2 | 1 | 15 | 1.840.000 | 10.574,70 | 174 | 92 | 0235 | |
3 | Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | 1 | 1 | 13 | 1.434.000 | 5.135,20 | 279 | 76 | 0255 | |
4 | Bình Định | Thành phố Quy Nhơn | 1 | 2 | 10 | 2.468.000 | 6.066,20 | 406 | 77 | 0256 | |
5 | Phú Yên | Thành phố Tuy Hòa | 1 | 2 | 7 | 961.152 | 5.023,40 | 191 | 78 | 0258 | |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | 2 | 1 | 6 | 1.336.000 | 5.137,80 | 260 | 79 | 0258 | |
7 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 1 | 6 | 605.581 | 3.358,00 | 180 | 85 | 0259 | ||
8 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | 1 | 1 | 8 | 1.576.300 | 7.812,80 | 201 | 86 | 0252 | |
Tây Nguyên | |||||||||||
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 1 | 9 | 528.043 | 9.674,20 | 54 | 82 | 0260 | ||
2 | Gia Lai | Thành phố Pleiku | 1 | 2 | 14 | 2.211.000 | 15.510,80 | 142 | 81 | 0269 | |
3 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | 1 | 1 | 13 | 2.127.000 | 13.030,50 | 163 | 47 | 0262 | |
4 | Đắk Nông | Thành phố | 1 | 7 | 621.265 | 6.509,29 | 95 | 48 | 0261 | ||
5 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 2 | 10 | 1.551.000 | 9.783,20 | 158 | 49 | 0263 | ||
Thực đơn
Miền Trung (Việt Nam) Danh sách các tỉnh thành thuộc Trung BộLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Miền Trung (Việt Nam)